Có 2 kết quả:

牵引力 qiān yǐn lì ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ ㄌㄧˋ牽引力 qiān yǐn lì ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) motive force
(2) traction

Từ điển Trung-Anh

(1) motive force
(2) traction